- Từ điển Nhật - Anh
ままごとをする
Xem thêm các từ khác
-
ままむすこ
[ 継息子 ] (n) stepson -
ままむすめ
[ まま娘 ] (n) stepdaughter -
まま娘
[ ままむすめ ] (n) stepdaughter -
まま息子
[ ままむすこ ] (n) stepson -
まみ
[ 魔魅 ] (n) deceiving spirit -
まみなみ
[ 真南 ] (n) due south -
まみず
[ 真水 ] (n) fresh water -
まみれる
[ 塗れる ] (v1) to be smeared/to be covered -
まみやかいきょう
[ 間宮海峡 ] strait between Sakhalin and the east coast of Siberia -
まがお
[ 真顔 ] (n) serious look -
まがたま
[ 勾玉 ] (n) (ancient) comma-shaped jewels -
まがし
[ 間貸し ] (n) renting a room -
まがい
[ 擬い ] (n) imitation/sham -
まがいい
[ 間が良い ] be lucky -
まがいもの
[ 紛い物 ] (n) imitation/sham -
まがう
[ 紛う ] (v5u) to be mistaken for/to be confused with -
まがさす
[ 魔が差す ] (exp) to be possessed (tempted) by an evil spirit -
まがり
[ 曲がり ] (n) curvature/warp/bend -
まがりくねる
[ 曲りくねる ] (v5r,vi) to bend many times/to turn and twist/to zigzag -
まがりなりにも
[ 曲がりなりにも ] (adv) though imperfect/somehow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.