- Từ điển Nhật - Anh
まるっこい
Xem thêm các từ khác
-
まるつぶれ
[ 丸潰れ ] (n) complete ruin/collapse -
まるてんじょう
[ 丸天井 ] (n) arched ceiling -
まるで
[ 丸で ] (adv) quite/entirely/completely/at all/as if/as though/so to speak/(P) -
まるでなってない
[ 丸で成ってない ] not good at all -
まるでかこむ
[ 円で囲む ] to enclose (a word) with a circle -
まるといし
[ 丸砥石 ] grindstone -
まるどり
[ 丸取り ] (n,vs) monopolizing/monopolization -
まるのまま
[ 丸の侭 ] in its entirety/whole -
まるのみ
[ 丸鑿 ] (n) a gouge -
まるのこ
[ 丸鋸 ] (n) circular saw/buzz saw -
まるはだかになる
[ 丸裸になる ] (exp) to strip a person of all his or her clothes -
まるはなばち
[ 円花蜂 ] (n) bumblebee -
まるはげ
[ 丸禿 ] complete baldness -
まるひ
[ 丸秘 ] (adj-no,n) confidential/secret/classified -
まるひとつき
[ 丸一月 ] the whole month/all the month -
まるぼし
[ 丸干し ] (n) (fish, vegetables etc.) dried whole -
まるぼうず
[ 丸坊主 ] (n) close-cropped head/bald hill -
まるぼり
[ 丸彫り ] (n) three dimensional sculpture -
まるぼん
[ 円盆 ] (n) round tray -
まるまど
[ 円窓 ] (n) round window
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.