- Từ điển Nhật - Anh
まるみ
Xem thêm các từ khác
-
まるみえ
[ 丸見え ] (n) completely visible -
まるがち
[ 丸勝ち ] (n) complete victory/clean record -
まるがっこ
[ 丸括弧 ] parentheses -
まるがま
[ 円罐 ] cylindrical boiler -
まるがお
[ 丸顔 ] (n) round face/moon face -
まるがた
[ 丸形 ] (n) (1) round shape/circle/(2) circular form -
まるがかえ
[ 丸抱え ] (n) completely financed/sponsored/under patronage -
まるがわら
[ 丸瓦 ] (n) concave roof tile -
まるがり
[ 丸刈り ] (n) close clipping -
まるおび
[ 丸帯 ] (n) one-piece sash -
まるおぼえ
[ 丸覚え ] (n,vs) full memorization -
まるた
[ 丸太 ] (n) log -
まるたざい
[ 丸太材 ] round timber -
まるたあしば
[ 丸太足場 ] scaffolding -
まるたごや
[ 丸太小屋 ] log cabin/blockhouse/(P) -
まるたんぼう
[ 丸太ん棒 ] (n) log -
まるぞこ
[ 丸底 ] (adj-na) round-bottom -
まるぞん
[ 丸損 ] (n) total loss -
まるじゅう
[ 丸十 ] cross in a circle -
まるざい
[ 丸材 ] (n) log
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.