- Từ điển Nhật - Anh
まんせき
Xem thêm các từ khác
-
まんせい
[ 慢性 ] (n) chronicity/(P) -
まんせいてき
[ 慢性的 ] (adj-na) chronic -
まんせいひろうしょうこうぐん
[ 慢性疲労症候群 ] (n) chronic fatigue syndrome (CFs) -
まんせいびょう
[ 慢性病 ] (n) chronic disease -
まんせいしっかん
[ 慢性疾患 ] (n) chronic malady -
まんせいこつずいせいはっけつびょう
[ 慢性骨髄性白血病 ] (n) chronic myelogenous (myeloid) leukemia (CML) -
まんせいか
[ 慢性化 ] becoming chronic -
まんすい
[ 満水 ] (n) full to the brim with water -
まんめん
[ 満面 ] (n-adv,n-t) (the) whole face/(P) -
まんろく
[ 漫録 ] (n) random comments -
まんりき
[ 万力 ] (n) vise/jack/capstan -
まんりょう
[ 満了 ] (n) expiration/termination/(P) -
まんようがな
[ 万葉仮名 ] (n) early Japanese syllabary composed of Chinese characters used phonetically -
まんもく
[ 満目 ] (n-adv,n-t) as far as the eye can see -
まんもう
[ 満蒙 ] Manchuria and Mongolia -
まんゆう
[ 漫遊 ] (n,vs) pleasure trip/tour -
まんゆうきゃく
[ 漫遊客 ] sightseer/tourist -
まんるい
[ 満塁 ] (n) bases loaded (baseball)/(P) -
まんるいホームラン
[ 満塁ホームラン ] (n) grand slam (baseball) -
まやく
[ 麻薬 ] (n) narcotic drugs/narcotic/opium/dope/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.