- Từ điển Nhật - Anh
みがわり
Xem thêm các từ khác
-
みがらこうそく
[ 身柄拘束 ] (n) (in) custody/physical restraint (e.g. by police) -
みがる
[ 身軽 ] (adj-na,n) light/agile/nimble/casual/carefree/(P) -
みぜん
[ 未然 ] (n) before it happens/previously/(P) -
みぜんに
[ 未然に ] before anything happens/previously -
みぜんにふせぐ
[ 未然に防ぐ ] (exp) to prevent/to take precautions -
みぜんけい
[ 未然形 ] (n) (gram) imperfective form -
みおくり
[ 見送り ] (n) seeing one off/farewell/escort/(P) -
みおくる
[ 見送る ] (v5r) (1) to see off/to farewell/(2) to escort/(3) to let pass/to wait and see/(4) to let a pitch go by (baseball)/to watch a batted ball... -
みおとし
[ 見落し ] (n) overlook -
みおとす
[ 見落す ] (v5s) to overlook/to miss (seeing) -
みおとり
[ 見劣り ] (n) unfavourable comparison -
みおとりがする
[ 見劣りがする ] it compares unfavorably (poorly) with/it is not so good as -
みおぼえ
[ 見憶え ] (n) remembrance/recollection/recognition -
みおぼえる
[ 見覚える ] (v1) to remember/to recollect/to recognize -
みおさめ
[ 見納め ] (n) last (farewell) look -
みおろす
[ 見下ろす ] (v5s) to overlook/to command a view of/to look down on something/(P) -
みおも
[ 身重 ] (adj-na,n) pregnant -
みず
[ 水 ] (n) water/(P) -
みずき
[ 水木 ] (n) dogwood -
みずききん
[ 水飢饉 ] (n) drought/water shortage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.