- Từ điển Nhật - Anh
みじめ
Xem thêm các từ khác
-
みじろぐ
[ 身じろぐ ] (v5g) to stir/to move -
みじん
[ 微塵 ] (n) particle/atom -
みじんぎり
[ 微塵切り ] finely chopped (cooking) -
みじんこ
[ 微塵子 ] (n) water flea (Daphnia spp.) -
みじゅく
[ 未熟 ] (adj-na,n) inexperience/unripeness/raw/unskilled/immature/inexperienced/(P) -
みじゅくじ
[ 未熟児 ] (n) premature baby -
みじゅくもの
[ 未熟者 ] green hand/novice -
みざる
[ 見猿 ] (n) see-not monkey/one of the three wise monkeys who see and hear and speak no evil -
みざるきかざるいわざる
[ 見猿聞か猿言わ猿 ] (exp,n) see no evil, hear no evil and speak no evil -
みしり
[ 見知り ] (n) recognition/acquaintance -
みしりごし
[ 見知り越し ] (n) being well-known to -
みしよう
[ 未使用 ] (adj-no) unused -
みしんじゃ
[ 未信者 ] unbeliever/inquirer -
みしょち
[ 未処置 ] untreated -
みしょぶん
[ 未処分 ] unsettled/unfinished/undivided (profits) -
みしょうか
[ 未消化 ] unfulfilled (orders) -
みしゅう
[ 未収 ] (n) accrued/outstanding -
みしゅうにゅうきん
[ 未収入金 ] accounts receivable -
みしゅうがくじどう
[ 未就学児童 ] preschool child -
みしゅうさい
[ 未収載 ] unlisted
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.