- Từ điển Nhật - Anh
みずもり
Xem thêm các từ khác
-
みずや
[ 水屋 ] (n) purificatory font at shrines and temples/room adjacent to a tea ceremony room, where utensils are washed/vendor of drinking water/cupboard -
みたて
[ 見立て ] (n) choice/selection/diagnosis -
みたてる
[ 見立てる ] (v1) to choose/to select -
みたところ
[ 見た所 ] in appearance/to look at/judging from appearances -
みたま
[ 御霊 ] (n) spirit of a deceased person -
みたましろ
[ 御霊代 ] (n) something worshiped as a symbol for the spirit of the dead -
みたまや
[ 御霊屋 ] (n) mausoleum -
みたけ
[ 身丈 ] (n) length (of clothing) -
みため
[ 見た目 ] (n) appearance/(P) -
みたらし
[ 御手洗 ] (n) font of purifying water placed at the entrance of a shrine -
みぎきき
[ 右利き ] (n) right-handedness/right-hander -
みぎちゅうかっこ
[ 右中括弧 ] closing brace -
みぎづめ
[ 右詰め ] right justified -
みぎて
[ 右手 ] (n) right hand/(P) -
みぎてのほうそく
[ 右手の法則 ] (n) righthand rule -
みぎといえばひだり
[ 右と言えば左 ] widely spoken/(P) -
みぎにでる
[ 右に出る ] (exp) to be superior to -
みぎねじのほうそく
[ 右螺子の法則 ] (n) corkscrew rule -
みぎのとおり
[ 右の通り ] as above mentioned -
みぎはし
[ 右端 ] (n) right end/right edge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.