- Từ điển Nhật - Anh
みなおし
Xem thêm các từ khác
-
みなおす
[ 見直す ] (v5s) to look again/to get a better opinion of/(P) -
みなぎる
[ 漲る ] (v5r) (uk) to swell up/to rise/to be (brim) full of/to pervade -
みなしご
[ 孤 ] (n) orphan -
みなし子
[ みなしご ] (n) orphan -
みなげ
[ 身投げ ] (n,vs) drown oneself/throw oneself into water/(P) -
みなごろし
[ 皆殺し ] (n) massacre/annihilation/wholesale slaughter -
みなさま
[ 皆様 ] (n) everyone/(P) -
みなさん
[ 皆さん ] (n) everyone/(P) -
みなかみ
[ 水上 ] (n) headwaters/source -
みなかみまち
[ 水上町 ] town of Minakami -
みなす
[ 看做す ] (v5s) to consider as/to regard -
みなれる
[ 見馴れる ] (v1) to become used to seeing/to be familiar with -
みなり
[ 身形 ] (n) dress/outfit/getup/appearance -
みなもと
[ 源 ] (n) source/origin/(P) -
みならい
[ 見習 ] (io) (n) learn by observation/apprentice -
みならいこう
[ 見習い工 ] apprentice -
みにくい
[ 見悪い ] (adj) hard to see -
みにくいおんな
[ 醜い女 ] ugly (homely) woman -
みにくいあらそい
[ 醜い争い ] scandalous dispute -
みにつける
[ 身に付ける ] (exp) to learn/to acquire knowledge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.