- Từ điển Nhật - Anh
みはり
Xem thêm các từ khác
-
みはりだい
[ 見張り台 ] lookout -
みはりばん
[ 見張り番 ] a guard or lookout or watch -
みはりしょ
[ 見張り所 ] a lookout/a watchhouse -
みはらし
[ 見晴らし ] (n) view/(P) -
みはらしだい
[ 見晴らし台 ] (n) lookout platform -
みはらい
[ 未払い ] (n,adj-no) unpaid/overdue -
みはらいひよう
[ 未払費用 ] accrued expenses -
みはらいこみ
[ 未払い込み ] (n) not paid up (capital) -
みはらいローン
[ 未払いローン ] (n) outstanding loan -
みはらす
[ 見晴らす ] (v5s) to command a view/(P) -
みはるかす
[ 見霽かす ] (v5s) to enjoy a panoramic view -
みば
[ 見場 ] (n) appearance -
みばえ
[ 見映 ] (n) show/display/appearance/vanity/charm/attraction -
みひらき
[ 見開き ] (n) two pages opposite each other -
みびいき
[ 身贔屓 ] (n) favoritism/nepotism -
みふくいん
[ 未復員 ] (adj-no) undemobilized -
みふうずら
[ 三斑鶉 ] button quail -
みぶり
[ 身振り ] (n) gesture/(P) -
みぶりでしめす
[ 身振りで示す ] to express by gestures -
みぶん
[ 身分 ] (n) social position/social status/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.