- Từ điển Nhật - Anh
みんぞくがくしゃ
Xem thêm các từ khác
-
みんぞくおんがく
[ 民俗音楽 ] folk music -
みんぞくじけつ
[ 民族自決 ] self-determination of peoples -
みんぞくし
[ 民族史 ] history of a people -
みんぞくしゅぎ
[ 民族主義 ] nationalism -
みんぞくしゅうきょう
[ 民族宗教 ] ethnic religions -
みんぞくげいのう
[ 民俗芸能 ] folk entertainment -
みんぞくいしき
[ 民族意識 ] national consciousness -
みんぞくいしょう
[ 民族衣装 ] (n) national costume/(in) native dress -
みんぞくせい
[ 民族性 ] (n) racial or national characteristics -
みんぞくせいしん
[ 民族精神 ] racial spirit/national spirit -
みんえい
[ 民営 ] (n) private management -
みんえいか
[ 民営化 ] (n) privatization -
みんえいかきぎょう
[ 民営化企業 ] privatized business -
みんじ
[ 民事 ] (n) civil affairs/civil case -
みんじそしょう
[ 民事訴訟 ] civil action/civil suit/civil proceedings/(P) -
みんじてき
[ 民事的 ] (adj-na) civil -
みんじほうりつふじょ
[ 民事法律扶助 ] (n) civil legal aid system (e.g. legal aid for poor people) -
みんじほうりつふじょせいど
[ 民事法律扶助制度 ] (n) civil legal aid system (e.g. legal aid for poor people) -
みんじじけん
[ 民事事件 ] civil case -
みんじじょう
[ 民事上 ] (adj-no) civil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.