- Từ điển Nhật - Anh
むきけい
Xem thêm các từ khác
-
むきげん
[ 無期限 ] (n) indefinite/(P) -
むきあう
[ 向き合う ] (v5u) to be opposite/to face each other -
むきこうぶんし
[ 無機高分子 ] inorganic polymer -
むきかがく
[ 無機化学 ] inorganic chemistry -
むきかごうぶつ
[ 無機化合物 ] inorganic compound -
むきめい
[ 無記名 ] (n) unsigned/unregistered -
むきめいとうひょう
[ 無記名投票 ] secret ballot -
むきめいしゃさい
[ 無記名社債 ] unregistered bond -
むきめいさいけん
[ 無記名債権 ] unregistered bond -
むきめいかぶ
[ 無記名株 ] (n) a bearer stock -
むきめいよきん
[ 無記名預金 ] anonymous bank account -
むきりつ
[ 無規律 ] (adj-na,n) lawless/unregulated -
むきりょく
[ 無気力 ] (adj-na,n) lethargic/lassitude -
むきん
[ 無菌 ] (n) sterilised/pasteurised/(P) -
むきんほう
[ 無菌法 ] asepsis -
むきんせいずいまくえん
[ 無菌性髄膜炎 ] (n) aseptic meningitis -
むきょうそう
[ 無競争 ] (n) lacking opposition or competition -
むきょうしつ
[ 無響室 ] anechoic room -
むきょういく
[ 無教育 ] (adj-na,n) uneducated -
むきょうかいしゅぎ
[ 無教会主義 ] (n) Nondenominationalism (a Japanese Christian group)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.