- Từ điển Nhật - Anh
むだじに
Xem thêm các từ khác
-
むだい
[ 無代 ] (n) free of charge -
むだめし
[ 無駄飯 ] (n) living idly -
むだをはぶく
[ 無駄を省く ] (exp) to exclude wastefulness -
むだん
[ 無断 ] (n) without permission/without notice/(P) -
むだんてんさい
[ 無断転載 ] unauthorized reproduction/unauthorized copying -
むだんで
[ 無断で ] without permission/without notice -
むち
[ 無智 ] (adj-na,n) stupidity/ignorance -
むちつじょ
[ 無秩序 ] (adj-na,n) disorder/chaos/confusion/(P) -
むちうちしょう
[ 鞭打ち症 ] (n) whiplash -
むちうつ
[ 鞭打つ ] (v5t) to whip/to lash/to give the rod/to spur on/to encourage -
むちゃ
[ 無茶 ] (adj-na,n) absurd/unreasonable/excessive/rash/absurdity/nonsense/(P) -
むちゃくちゃ
[ 無茶苦茶 ] (adj-na,n) (uk) confused/jumbled/mixed up/unreasonable/(P) -
むちゃくりく
[ 無着陸 ] (n) nonstop -
むちゃくりくひこう
[ 無着陸飛行 ] nonstop flight -
むちもうまい
[ 無知蒙昧 ] (adj-na,n) unenlightened/in the darkest ignorance -
むちん
[ 無賃 ] (adj-no,n) charge-free/free of charge -
むちんじょうしゃ
[ 無賃乗車 ] riding free of charge -
むちゅう
[ 霧中 ] (n) in the fog -
むちゅうしんごう
[ 霧中信号 ] fog signal -
むっつ
[ 六 ] (num) six/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.