- Từ điển Nhật - Anh
むとくてん
Xem thêm các từ khác
-
むとどけ
[ 無届け ] (n) without notice/without leave/(P) -
むとう
[ 無糖 ] (n) sugarless/unsweetened -
むとうはそう
[ 無党派層 ] (n) unaffiliated voters -
むとうひょう
[ 無投票 ] (n) without a vote -
むとうか
[ 無灯火 ] (n) without lights -
むとうせい
[ 無統制 ] (adj-na,n) uncontrolled -
むとんちゃく
[ 無頓着 ] (adj-na,n) indifferent/do not care about -
むとんじゃく
[ 無頓着 ] (adj-na,n) indifferent/do not care about -
むどく
[ 無毒 ] (adj-na,n) nonpoisonous -
むなくそ
[ 胸糞 ] (n) disgust -
むなくそがわるい
[ 胸糞が悪い ] annoying -
むなぐら
[ 胸倉 ] (n) collar/lapels/chest -
むなぐるしい
[ 胸苦しい ] (adj) (feeling of) tightness in the chest -
むなだか
[ 胸高 ] (adj-na,n) obi worn high on the waist -
むなつきはっちょう
[ 胸突き八丁 ] (n) the most trying spot or period -
むながわら
[ 棟瓦 ] (n) ridge tile -
むなぎ
[ 棟木 ] (n) ridgepole/ridge beam/(P) -
むなしく
[ 虚しく ] (v5k) in vain/to no purpose/fruitlessly -
むなしくついやされたとき
[ 空しく費やされた時 ] wasted time/time passed in vain -
むなしくなる
[ 空しくなる ] (v5r) to die/to expire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.