- Từ điển Nhật - Anh
めいにち
Xem thêm các từ khác
-
めいにより
[ 命に依り ] under the orders of/by order (command) -
めいぬ
[ 牝犬 ] female dog/bitch -
めいはく
[ 明白 ] (adj-na,n) (uk) obvious/overt/plainly/frankly/(P) -
めいはくなこと
[ 明白な事 ] obvious fact -
めいば
[ 名馬 ] (n) fine or famous horse -
めいばつ
[ 冥罰 ] retribution/divine punishment -
めいばめん
[ 名場面 ] famous (impressive) scene -
めいばん
[ 名盤 ] (n) famous (musical) recording -
めいひつ
[ 名筆 ] (n) outstanding work of calligraphy -
めいひん
[ 名品 ] (n) fine product/masterpiece -
めいび
[ 明媚 ] (adj-na,n) beautiful -
めいふ
[ 冥府 ] (n) hades/realm of the dead/sheol -
めいふく
[ 冥福 ] (n) happiness in the next world -
めいぶつ
[ 名物 ] (n) famous product/special product/speciality/(P) -
めいぶん
[ 明文 ] (n) statement (e.g. law) -
めいぶんか
[ 明文化 ] (n) stipulate -
めいほ
[ 名舗 ] quality shop/famous store -
めいほう
[ 盟邦 ] (n) ally/allied powers -
めいぼく
[ 銘木 ] (n) precious woods -
めいぼうこうし
[ 明眸皓歯 ] (exp,n) starry eyes and beautiful white teeth (said of beautiful women)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.