- Từ điển Nhật - Anh
めげる
Xem thêm các từ khác
-
めあき
[ 目明き ] (n) one who can see/educated or sensible person -
めあて
[ 目当て ] (n) object/purpose/guide/end/view/(P) -
めあたらしい
[ 目新しい ] (adj) original/novel/new -
めあか
[ 目垢 ] (n) eye discharge or mucus -
めあかし
[ 目明かし ] (n) (Edo-period) police detective -
めこぼし
[ 目溢し ] (n) connivance/overlook -
めい
[ 命 ] (n) command/decree/life/destiny/(P) -
めいき
[ 明記 ] (n,vs) clear writing/specification/(P) -
めいきん
[ 鳴禽 ] (n) songbird -
めいきんるい
[ 鳴禽類 ] (n) songbirds -
めいきょく
[ 名曲 ] (n) famous music/(P) -
めいきょう
[ 冥境 ] shades of the dead -
めいきょうしすい
[ 明鏡止水 ] (n) clear and serene (as a polished mirror and still water) -
めいきゅう
[ 迷宮 ] (n) mystery/maze/labyrinth/(P) -
めいきゅういり
[ 迷宮入り ] going unsolved -
めいくん
[ 明君 ] (n) wise ruler -
めいそう
[ 名僧 ] (n) noted or celebrated priest -
めいそうしんけい
[ 迷走神経 ] vagus nerve -
めいだい
[ 命題 ] (n) proposition/thesis -
めいだいかんすう
[ 命題関数 ] (n) propositional (sentential) function
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.