- Từ điển Nhật - Anh
めざわり
Xem thêm các từ khác
-
めざる
[ 目笊 ] (n) openwork bamboo basket -
めしだす
[ 召し出す ] (v5s) to call out/to summon -
めしつぶ
[ 飯粒 ] (n) grain of boiled rice -
めしつかい
[ 召し使い ] (n) servant/menial -
めしつかう
[ 召し使う ] (v5u) to employ -
めしつれる
[ 召し連れる ] (v1) to bring along/to accompany -
めしとる
[ 召し捕る ] (v5r) to arrest/to apprehend -
めしどき
[ 飯時 ] (n) mealtime -
めしびつ
[ 飯櫃 ] (n) round, wooden container for cooked rice -
めしべ
[ 雌蕊 ] (n) pistil -
めしがくえない
[ 飯が食えない ] cannot make a living -
めした
[ 目下 ] (n) subordinate(s)/inferior(s)/junior/(P) -
めしたき
[ 飯炊き ] (n) cooking rice/kitchenmaid/cook -
めしあつめる
[ 召し集める ] (v1) to call together -
めしあがりもの
[ 召し上がり物 ] (n) food -
めしあがる
[ 召し上がる ] (v5r) (pol) to eat/(P) -
めしあげる
[ 召し上げる ] (v1) to forfeit/to confiscate/to call out -
めしい
[ 盲 ] (n) blindness/blind man/ignorance/ignoramus -
めしいれる
[ 召し入れる ] (v1) to call in -
めしかえ
[ 召し換え ] (n) change of clothes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.