- Từ điển Nhật - Anh
もじどおり
Xem thêm các từ khác
-
もじばけ
[ 文字化け ] unintelligible sequence of characters -
もじばん
[ 文字盤 ] (n) a dial -
もじふごうけい
[ 文字符号系 ] character coding system -
もじふごうかほう
[ 文字符号化法 ] character encoding scheme -
もじたじゅうほうそう
[ 文字多重放送 ] teletext -
もじじょうほう
[ 文字情報 ] character information -
もじあわせじょう
[ 文字合わせ錠 ] combination lock -
もじコード
[ 文字コード ] character code, e.g. JIS, Unicode, etc. -
もじれつ
[ 文字列 ] character string -
もじり
[ 捩り ] (n) parody/imitation -
もじゃもじゃ
(adj-na,adv,n,vs) tousled/shaggy (hair)/dishevelled/unkempt -
もじよみとりそうち
[ 文字読取り装置 ] character reader -
もじもじ
(adv,n,vs) bashfully/hesitantly/fidget/be restless -
もじる
[ 捩る ] (v5r) to parody/to wrench/to twist -
もしきひょうほん
[ 模式標本 ] type specimen -
もしくは
[ 若しくは ] (conj,exp) or/otherwise/(P) -
もしそうなら
if so/in that case -
もしお
[ 藻塩 ] (n) salt from burning seaweed -
もしおぐさ
[ 藻塩草 ] (n) seaweed used in making salt/anthology -
もしかのうならば
[ もし可能ならば ] if possible
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.