- Từ điển Nhật - Anh
もすそ
Xem thêm các từ khác
-
もめ
[ 揉め ] (n) quarrel/trouble/dispute -
もめごと
[ 揉め事 ] (n) quarrel/trouble/dispute/friction (between people) -
もめん
[ 木綿 ] (n) cotton/(P) -
もめんばり
[ 木綿針 ] (n) sewing needle for cotton thread -
もめんいと
[ 木綿糸 ] (n) cotton thread -
もめんもの
[ 木綿物 ] (n) cotton goods or clothing -
もめる
[ 揉める ] (v1) to disagree/to dispute/(P) -
もろて
[ 双手 ] (n) (1) (with) both hands/(2) approvingly -
もろとも
[ 諸共 ] (n-adv,n-t) (all) together -
もろに
[ 諸に ] (adv) (uk) completely/all the way/altogether/bodily -
もろは
[ 両刃 ] (adj-no,n) double-edged sword -
もろはだ
[ 諸膚 ] (n) both shoulders -
もろはのつるぎ
[ 諸刃の剣 ] two-edged sword -
もろひざ
[ 諸膝 ] (n) both knees -
もろびと
[ 諸人 ] (n) many people/everyone -
もろみ
[ 醪 ] (n) main fermenting mash (in production of sake) -
もろあし
[ 両足 ] (n) both feet/both legs -
もろこし
[ 蜀黍 ] (n) Indian millet/sorghum -
もろい
[ 脆い ] (adj) brittle/fragile/tender-hearted/(P) -
もろうで
[ 両腕 ] (n) both arms
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.