- Từ điển Nhật - Anh
もたもた
Xem thêm các từ khác
-
もたらす
[ 齎らす ] (v5s) to bring/to take/to bring about/(P) -
もぎ
[ 模擬 ] (n,adj-no) imitation/sham/mock/(P) -
もぎてん
[ 模擬店 ] (n) refreshment booth -
もぎとる
[ 椀ぎ取る ] (v5r) (uk) to pluck off/to pick/to break or tear off -
もぎしけん
[ 模擬試験 ] trial examination/sham examination/(P) -
もぎせん
[ 模擬戦 ] sham battle -
もぎり
(n) ticket-collector -
もぎ取る
[ もぎとる ] (v5r) (uk) to pluck off/to pick/to break or tear off -
もぞう
[ 摸造 ] (n) counterfeit/imitation -
もぞうひん
[ 模造品 ] fake goods/imitations -
もぞうし
[ 模造紙 ] (n) imitation Japanese vellum -
もぞうしゃ
[ 模造者 ] imitator -
もぞもぞ
(vs) creeping about/stirring restlessly/squirming -
もえぐさ
[ 燃え種 ] kindling -
もえつきる
[ 燃え尽きる ] (v1) to burn out -
もえつく
[ 燃え付く ] (v5k) to catch fire/to ignite -
もえでる
[ 萌え出る ] (v1) to sprout/to bud -
もえのこり
[ 燃え残り ] (n) embers -
もえひろがる
[ 燃え広がる ] (v5r) to spread (flames) -
もえがら
[ 燃え殻 ] (n) embers/cinders
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.