- Từ điển Nhật - Anh
もちかける
Xem thêm các từ khác
-
もちろん
[ 勿論 ] (adv) (uk) of course/certainly/naturally/(P) -
もちよる
[ 持ち寄る ] (v5r) to gather (bringing something)/to gather (to exchange something) -
もちや
[ 餅屋 ] (n) rice cake shop keeper/rice cake store (shop) -
もちゅう
[ 喪中 ] (n) mourning/(P) -
もっきん
[ 木琴 ] (n) xylophone/(P) -
もっきょ
[ 黙許 ] (n,vs) tacit permission or approval -
もっそうめし
[ 物相飯 ] (n) food served to prisoners -
もって
[ 以て ] (conj,exp) (1) with/by/(2) by means of/because/in view of/(P) -
もってくる
[ 持って来る ] (vk) to bring/(P) -
もってのほか
[ 以ての外 ] (adj-na,n) absurd/unreasonable -
もってまわる
[ 持って回る ] (v5r) to carry around -
もってこい
[ 持って来い ] (adj-na,exp) just right/ideal/perfectly suitable -
もっていく
[ 持って行く ] (exp) to take/to carry (something) away/(P) -
もってうまれた
[ 持って生まれた ] (adj-pn) natural (ability) -
もってする
[ 以てする ] (vs-s) to do by the use of -
もってゆく
[ 持って行く ] (exp) to take/to carry (something) away -
もっと
(adv) more/longer/farther/(P) -
もっとも
[ 最も ] (adv) most/extremely/(P) -
もっともじゅうよう
[ 最も重要 ] (adj-na) most important -
もっともじゅうようなこと
[ 最も重要な事 ] the most important thing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.