- Từ điển Nhật - Anh
もったいない
[勿体無い]
(adj) (uk) too good/more than one deserves/wasteful/sacrilegious/unworthy of
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
もったいぶる
[ 勿体振る ] (v5r) to put on airs/to assume importance -
もっしょくし
[ 没食子 ] (n) gallnut -
もっけ
[ 勿怪 ] (adj-na,n) unexpected -
もっけのさいわい
[ 勿怪の幸い ] (n) windfall/piece of good luck -
もっけい
[ 黙契 ] (n) implicit agreement/tacit understanding -
もっこつ
[ 木骨 ] (n) wooden frame -
もっこう
[ 木工 ] (n) woodworking/woodworker/carpenter -
もっこうぐ
[ 木工具 ] woodworking tool -
もっこうじょ
[ 木工所 ] (n) carpentry shop/woodworking plant/sawmill -
もっこうじょう
[ 木工場 ] sawmill -
もっこり
(vs) (penile) erection/the \"tent\" an erection makes against pants or bedsheets -
もっこん
[ 目今 ] (n-adv,n-t) at present -
もっか
[ 黙過 ] (n) tacit approval -
もっかん
[ 木管 ] (n) woodwind/wooden pipe/bobbin -
もっかんがっき
[ 木管楽器 ] woodwind instrument -
もつ
[ 持つ ] (v5t) (1) to hold/to carry/(2) to possess/(P) -
もつれ
[ 縺れ ] (n,adj-na) tangle/entanglement/snarl/difficulties/trouble(s)/snag -
もつれこむ
[ 縺れ込む ] (v5m) to proceed though deadlocked -
もつれる
[ 縺れる ] (v1) to tangle/to become complicated/to get twisted/(P) -
もてなし
[ 持て成し ] (n) entertainment/hospitality/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.