- Từ điển Nhật - Anh
もてあそぶ
Xem thêm các từ khác
-
もと
[ 下 ] (adv) under (esp. influence or guidance) -
もとき
[ 本木 ] (n) original stock -
もときん
[ 元金 ] (n) capital/principal -
もとだか
[ 元高 ] (n) (the) principal -
もとちょう
[ 元帳 ] (n) ledger -
もとちょうざんだか
[ 元帳残高 ] ledger balance -
もとづく
[ 基付く ] (v5k) to be grounded on/to be based on/to be due to/to originate from -
もとで
[ 元手 ] (n) funds/capital/stock -
もとどおり
[ 元通り ] (adj-na,n-t) as before/as ever -
もとに
[ 元に ] (uk) under the supervision of -
もとにもどす
[ 元に戻す ] (exp) to reconstitute -
もとにゅうきん
[ 元入金 ] (n) capital -
もとね
[ 元値 ] (n) cost -
もとねがきれる
[ 元値が切れる ] (exp) to be below the cost/to sell below cost -
もとのとおり
[ 元の通り ] as it was before -
もとのところにおさめる
[ 元の所に納める ] (exp) to put (a thing) back in its place -
もとのところへおさめる
[ 元の所へ収める ] (exp) to put (a thing) back in its place -
もとのもくあみ
[ 元の木阿弥 ] (n) ending up right back where one started -
もとは
[ 本葉 ] (n) true leaf -
もとばらい
[ 元払い ] (n) prepayment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.