- Từ điển Nhật - Anh
もよおす
[催す]
(v5s) to hold (a meeting)/to give (a dinner)/to feel/to show signs of/to develop symptoms of/to feel (sick)/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
もよう
[ 模様 ] (n) pattern/figure/design/(P) -
もようがえ
[ 模様替え ] (n) rearranging/remodeling -
もようしもの
[ 催し物 ] (n) points of interest/tourist attraction/exhibit/events/amusements/(program of) entertainments -
もより
[ 最寄り ] (adj-no,n) nearest/neighbouring/nearby -
もも
[ 桃 ] (n) peach/(P) -
ももちどり
[ 百千鳥 ] (n) all sorts of birds/hundreds (and thousands) of birds -
ももにく
[ 股肉 ] ground round/ham -
もものはなのかおり
[ 桃の花の香り ] fragrance of peach blossom -
もものせっく
[ 桃の節句 ] (n) puppet festival (3 March)/(P) -
ももひき
[ 股引き ] (n) long underpants/working trousers -
ももぞの
[ 桃園 ] (n) peach orchard -
ももいろ
[ 桃色 ] (n) pink colour/(P) -
ももいろゆうぎ
[ 桃色遊戯 ] sex play -
ももわれ
[ 桃割れ ] (n) hairstyle of Meiji and Taisho era, featuring a bun resembling a halved peach -
ももよ
[ 百夜 ] (n) a hundred nights -
ももんが
flying squirrel -
ももやまじだい
[ 桃山時代 ] Momoyama period (1583-1602 CE)/(P) -
もん
[ 問 ] problem/question -
もんきりがた
[ 紋切り型 ] (adj-na,adj-no,n) fixed formula/stereotyped phrase/hackneyed/(P) -
もんくをつける
[ 文句を付ける ] (exp) to complain/to lodge a complaint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.