- Từ điển Nhật - Anh
もれる
[漏れる]
(v1) to leak out/to escape/to come through/to shine through/to filter out/to be omitted/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
もり
[ 森 ] (n) forest/(P) -
もりきり
[ 盛り切り ] (n) single helping -
もりだくさん
[ 盛り沢山 ] (adj-na,n) many, varied -
もりつち
[ 盛土 ] (n) embankment -
もりつける
[ 盛り付ける ] (v1) to dish up -
もりのみやこ
[ 森の都 ] tree-clad town -
もりのおく
[ 森の奥 ] deep in the forest -
もりばな
[ 盛り花 ] (n) flower arrangement in a built-up style -
もりがし
[ 盛り菓子 ] cakes heaped in a container for a shrine offering -
もりずな
[ 盛り砂 ] (n) ceremonial piles of sand -
もりたてる
[ 守り立てる ] (v1) to bring up/to support/to rally -
もりあがり
[ 盛り上がり ] (n) climax/uprush -
もりあがる
[ 盛り上がる ] (v5r) to rouse/to swell/to rise/(P) -
もりあげる
[ 盛り上げる ] (v1) to pile up/to heap up/to stir up/to bring to a climax/to raise/(P) -
もりあわせ
[ 盛り合わせ ] (n) combination platter -
もりあわせる
[ 盛り合わせる ] (v1) to heap with/to assort -
もりころす
[ 盛り殺す ] (v5s) to poison to death/to kill by a prescription error -
もりこむ
[ 盛り込む ] (v5m) to incorporate/to include -
もりかえす
[ 盛り返す ] (v5s) to rally/to make a comeback -
もりもり
(adv,n) swelling/someone full of zest/gusto
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.