- Từ điển Nhật - Anh
もんだいがい
Xem thêm các từ khác
-
もんだいじ
[ 問題児 ] (n) problem child -
もんだいげき
[ 問題劇 ] (n) controversial or problem play -
もんだいいしき
[ 問題意識 ] awareness of the issues -
もんだいさいけん
[ 問題債権 ] (n) problem loans -
もんだいかいけつ
[ 問題解決 ] problem-solving -
もんだいりょういき
[ 問題領域 ] (n) problem area -
もんだいをつめる
[ 問題を詰める ] (exp) to work toward a solution to a problem -
もんだいをとりあげる
[ 問題を取り上げる ] (v1) to take up a problem -
もんだいをあつかう
[ 問題を扱う ] (exp) to deal with (handle) a matter -
もんち
[ 門地 ] (n) degree/lineage -
もんちゃく
[ 悶着 ] (n) trouble/quarrel/dispute -
もんちゅう
[ 門柱 ] (n) gatepost/pier -
もんてい
[ 門弟 ] (n) disciple/pupil/follower/(P) -
もんと
[ 門徒 ] (n) follower/believer -
もんとう
[ 門灯 ] (n) gate lamp -
もんどころ
[ 紋所 ] (n) family crest -
もんどうむよう
[ 問答無用 ] there being no use in arguing (about it) -
もんどり
[ 翻筋斗 ] (n) (uk) somersault -
もんどりうつ
[ もんどり打つ ] (v5t) to turn a somersault -
もんどり打つ
[ もんどりうつ ] (v5t) to turn a somersault
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.