- Từ điển Nhật - Anh
やくそう
Xem thêm các từ khác
-
やくそうりょうほう
[ 薬草療法 ] (n) herbal therapy -
やくだく
[ 約諾 ] (n) agreement/promise -
やくだつ
[ 役立つ ] (v5t) to be useful/to be helpful/to serve the purpose/(P) -
やくだてる
[ 役立てる ] (v1) to put to use/to make use of/to turn to account -
やくだたず
[ 役立たず ] (n) useless -
やくち
[ 益智 ] (n) bitter seeded cardamon -
やくつき
[ 役付き ] (n) holding a position of responsibility -
やくて
[ 約手 ] (n) promissory note -
やくとく
[ 役得 ] (n) emoluments/perquisite/side benefit -
やくとう
[ 薬湯 ] (n) medicated bath -
やくどし
[ 厄年 ] (n) unlucky year/critical age/(P) -
やくなん
[ 厄難 ] (n) calamity/evil/misfortune -
やくにつく
[ 役に就く ] (exp) to be appointed to a post/to assume office -
やくにつける
[ 役に就ける ] (exp) to place someone in a position -
やくにたつ
[ 役に立つ ] (v5t) to be helpful/to be useful/(P) -
やくにたたない
[ 役に立たない ] (exp) be of no avail/be useless -
やくにん
[ 役人 ] (n) government official/(P) -
やくにんこんじょう
[ 役人根性 ] bureaucratism -
やくにんかぜ
[ 役人風 ] (putting on the) airs of an official -
やくはんねん
[ 約半年 ] (exp) approximately half a year
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.