- Từ điển Nhật - Anh
やどさがり
Xem thêm các từ khác
-
やどかり
[ 宿借り ] (n) (1) hermit crab/(2) renting a house/(3) tenant -
やどせん
[ 宿銭 ] (n) hotel charges -
やどす
[ 宿す ] (v5s) to keep (guest)/to conceive/to carry (virus)/(P) -
やどろく
[ 宿六 ] (n) husband -
やどり
[ 宿り ] (n) lodging abode/shelter -
やどりぎ
[ 宿り木 ] (gikun) (n) mistletoe/parasitic plant -
やどや
[ 宿屋 ] (n) inn/(P) -
やどる
[ 宿る ] (v5r) to lodge/to dwell/to be pregnant/(P) -
やな
[ 簗 ] (n) (fish) weir/fish trap -
やなみ
[ 家並み ] (n) row of houses/every door -
やながわなべ
[ 柳川鍋 ] (n) soup prepared with dojou -
やなぎ
[ 柳 ] (n) willow/slim/(P) -
やなぎば
[ 柳刃 ] (n) kitchen knife for sashimi -
やなぎばぼうちょう
[ 柳刃包丁 ] (n) kitchen knife for sashimi -
やなぎごし
[ 柳腰 ] (n) slim waist/(P) -
やなぎごうり
[ 柳行李 ] (n) wicker trunk -
やなあさって
[ 弥な明後日 ] (n-adv,n-t) four days from now -
やなり
[ 家鳴り ] (n) rattling of a house -
やにくだる
[ 野に下る ] (exp) to leave the government service -
やにある
[ 野に在る ] (exp) to be in opposition/to be in private life
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.