- Từ điển Nhật - Anh
ゆうぐんきしゃ
Xem thêm các từ khác
-
ゆうぐんぶたい
[ 友軍部隊 ] friendly troops -
ゆうそく
[ 有職 ] (n) (1) holding a job/(2) learned/well-versed in usages or practices of the court or military households/knowlegeable -
ゆうそくこじつ
[ 有職故実 ] (n) well-versed in usages or practices of the court or military households -
ゆうそう
[ 勇壮 ] (adj-na,n) heroic/heroism/bravery/majestic/soul-stirring -
ゆうそうりょう
[ 郵送料 ] freight costs/transport costs/(P) -
ゆうだ
[ 遊惰 ] (adj-na,n) indolence -
ゆうだち
[ 夕立ち ] (n) (sudden) evening shower (rain) -
ゆうだちにあう
[ 夕立ちに会う ] (exp) to be caught in an evening shower -
ゆうだい
[ 雄大 ] (adj-na,n) grandeur/magnificence/splendour/(P) -
ゆうだん
[ 勇断 ] (n) resolute decision -
ゆうだんしゃ
[ 有段者 ] (n) (MA) rank holder/rank holding person/Black Belt -
ゆうち
[ 誘致 ] (n,vs) attraction/lure/invitation -
ゆうちくのうぎょう
[ 有畜農業 ] farming complemented by raising livestock -
ゆうちょ
[ 郵貯 ] (n) (abbr) postal (post-office) savings (deposit) -
ゆうちょう
[ 幽鳥 ] mountain bird -
ゆうづき
[ 夕月 ] (n) the evening moon -
ゆうづきよ
[ 夕月夜 ] (n) moonlit evening -
ゆうづけよ
[ 夕月夜 ] (n) moonlit evening -
ゆうづう
[ 融通 ] (n,vs) lending (money)/accommodation/adaptability/versatility/finance/(P) -
ゆうづうがきく
[ 融通がきく ] (exp) to be flexible/to be accommodating
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.