- Từ điển Nhật - Anh
ゆうげきしゅ
Xem thêm các từ khác
-
ゆうげきせん
[ 遊撃戦 ] (n) guerrilla warfare/unconventional warfare -
ゆうげしき
[ 夕景色 ] (n) evening scene (landscape) -
ゆうげしょう
[ 夕化粧 ] (n) evening makeup -
ゆうげんきゅうすう
[ 有限級数 ] a finite series -
ゆうげんがいしゃ
[ 有限会社 ] (n) limited company -
ゆうげんじょうたいぶんぽう
[ 有限状態文法 ] finite-state grammar -
ゆうげんしゅうごう
[ 有限集合 ] (n) finite set -
ゆうげんこ
[ 有限個 ] countable -
ゆうげんかじょ
[ 有限花序 ] definite inflorescence -
ゆうげんせきにん
[ 有限責任 ] limited liability -
ゆうあく
[ 優渥 ] (adj-na,n) gracious -
ゆうあい
[ 友愛 ] (n) fraternity/friendship -
ゆうあいけっこん
[ 友愛結婚 ] companionate marriage -
ゆうあかり
[ 夕明り ] (n) lingering light of evening -
ゆうあん
[ 幽暗 ] (adj-na,n) dark and secluded -
ゆうこ
[ 優弧 ] (n) superior (major) arc -
ゆうこく
[ 憂国 ] (n) patriotism/(P) -
ゆうこう
[ 友交 ] friendship/amity/companionship -
ゆうこうきげん
[ 有効期限 ] expiration date (on a credit card)/effective date -
ゆうこうきかん
[ 有効期間 ] (n) term of validity/period for which (a ticket) is available (valid)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.