- Từ điển Nhật - Anh
ゆうひかく
Xem thêm các từ khác
-
ゆうびん
[ 〒 ] (n) mail/postal service -
ゆうびんきって
[ 郵便切手 ] postage stamp -
ゆうびんきょく
[ 郵便局 ] (n) post office/(P) -
ゆうびんちょきん
[ 郵便貯金 ] postal savings (deposit) -
ゆうびんねんきん
[ 郵便年金 ] postal annuity -
ゆうびんはがき
[ 郵便葉書 ] postcard -
ゆうびんはいたつ
[ 郵便配達 ] postman/mailman/(P) -
ゆうびんばこ
[ 郵便箱 ] (n) mailbox -
ゆうびんばんごう
[ 郵便番号 ] postal code -
ゆうびんふりかえ
[ 郵便振替 ] (n) postal transfer -
ゆうびんぶくろ
[ 郵便袋 ] mail bag -
ゆうびんぶつ
[ 郵便物 ] (n) postal items -
ゆうびんししょばこ
[ 郵便私書箱 ] post office box -
ゆうびんしゃ
[ 郵便車 ] mail truck -
ゆうびんしょかん
[ 郵便書簡 ] (n) letter-card -
ゆうびんこづつみ
[ 郵便小包 ] (n) parcel -
ゆうびんうけ
[ 郵便受け ] (n) mailbox -
ゆうびんかわせ
[ 郵便為替 ] postal money order -
ゆうびんせん
[ 郵便船 ] mail boat -
ゆうびんマーク
[ 郵便マーク ] Japanese postal symbol
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.