- Từ điển Nhật - Anh
ゆうほどう
Xem thêm các từ khác
-
ゆうほう
[ 友朋 ] (n) (arch) friend -
ゆうぼく
[ 遊牧 ] (n) nomadism -
ゆうぼくみん
[ 遊牧民 ] (n) nomads -
ゆうぼうかぶ
[ 有望株 ] (n) hopeful stock (share) -
ゆうまぐれ
[ 夕まぐれ ] (n) evening twilight -
ゆうまい
[ 勇邁 ] (adj-na) heroic/courageous -
ゆうみん
[ 遊民 ] (adj-na,n) idler/the unemployed -
ゆうが
[ 幽雅 ] refinement -
ゆうがく
[ 遊学 ] (n,vs) studying abroad/travelling to study -
ゆうがとう
[ 誘蛾灯 ] (n) light trap for killing insects -
ゆうがお
[ 夕顔 ] (n) bottle gourd/moonflower -
ゆうがた
[ 夕方 ] (n-adv,n-t) evening/(P) -
ゆうがい
[ 有蓋 ] (n) covered/roofed/lidded -
ゆうがいぶっしつ
[ 有害物質 ] (n) toxic substance -
ゆうがいしょくひん
[ 有害食品 ] harmful food -
ゆうがいかしゃ
[ 有蓋貨車 ] boxcar -
ゆうがいむえき
[ 有害無益 ] more harm than good/harmful and of no use -
ゆうぜい
[ 有税 ] (n) taxable -
ゆうぜいひん
[ 有税品 ] taxable goods -
ゆうぜん
[ 幽然 ] (adj-na) quiet and secluded
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.