- Từ điển Nhật - Anh
ゆるやかにすすむ
Xem thêm các từ khác
-
ゆるゆる
[ 緩緩 ] (adj-na,adv) (uk) very loose/slowly/leisurely -
ゆるむ
[ 緩む ] (v5m) to become loose/to slacken/(P) -
らくだ
[ 駱駝 ] (n) camel -
らくだい
[ 落第 ] (n,vs) failure/dropping out of a class/(P) -
らくだいてん
[ 落第点 ] failing grade -
らくだいせい
[ 落第生 ] (n) student who repeats a year -
らくち
[ 落地 ] falling to the ground -
らくちゃく
[ 落着 ] (n,vs) being settled/coming to a conclusion -
らくちん
[ 楽ちん ] (adj-na) (1) pleasant/(2) easy-going/easy life -
らくちょう
[ 落丁 ] (n) missing pages -
らくちゅう
[ 洛中 ] (n) inside the capital -
らくてん
[ 楽天 ] (n) optimism -
らくてんてき
[ 楽天的 ] (adj-na,n) optimistic/(P) -
らくてんしゅぎ
[ 楽天主義 ] optimism -
らくてんしゅぎしゃ
[ 楽天主義者 ] optimist -
らくてんか
[ 楽天家 ] (n) optimist/easy going person/(P) -
らくど
[ 楽土 ] (n) paradise -
らくない
[ 洛内 ] (n) in Kyoto or the capital -
らくにくらす
[ 楽に暮らす ] (exp) to live in comfort -
らくね
[ 楽寝 ] (n) comfortable rest or sleep
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.