- Từ điển Nhật - Anh
ゆんぜい
Xem thêm các từ khác
-
ゆや
[ 湯屋 ] (n) public bathhouse -
ゆゆしい
[ 由由しい ] (adj) grave/serious/alarming -
ゆらく
[ 愉楽 ] (n) pleasure/(P) -
ゆらい
[ 由来 ] (adv,n,vs) origin/source/history/derivation/reason/destiny/(P) -
ゆらいしょ
[ 由来書 ] history/memoirs -
ゆらいをたずねる
[ 由来を尋ねる ] (exp) to inquire into the origin -
ゆらす
[ 揺らす ] (v5s) to rock/to shake/to swing -
ゆらめく
[ 揺らめく ] (v5k) to flicker/to quiver/to waver/to sway -
ゆらんかん
[ 輸卵管 ] (n) oviduct/Fallopian tubes -
ゆらゆら
[ 揺ら揺ら ] swaying/flickering -
ゆる
[ 揺る ] (v5r,vs) to shake/to jolt/to rock (cradle)/to swing/(P) -
ゆるぐ
[ 揺るぐ ] (v5g) to shake/to waver/to tremble/(P) -
ゆるみ
[ 緩み ] (n) the slack -
ゆるがす
[ 揺るがす ] (v5s) to shake/to swing/to sway/to shock/(P) -
ゆるぎない
[ 揺るぎない ] (adj) solid/firm/steady -
ゆるし
[ 許し ] (n) pardon/forgiveness/exemption/permission -
ゆるい
[ 緩い ] (adj) loose/lenient/slow/(P) -
ゆるいきそく
[ 緩い規則 ] lenient regulations -
ゆるいカーブ
[ 緩いカーブ ] gentle curve -
ゆるす
[ 許す ] (v5s) to permit/to allow/to approve/to exempt (from fine)/to excuse (from)/to confide in/to forgive/to pardon/to excuse/to release/to let off/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.