- Từ điển Nhật - Anh
らんらん
Xem thêm các từ khác
-
らんらんたる
[ 爛爛たる ] (adj-t) flaming/glaring/blazing -
らんる
[ 襤褸 ] (n,pref) rag/scrap/tattered clothes/fault (esp. in a pretense)/defect/run-down or junky -
る
[ 僂 ] bend over -
るつぼ
[ 坩堝 ] (n) crucible/(melting) pot -
るてん
[ 流転 ] (n) vicissitudes -
るにん
[ 流人 ] (n) an exile -
るふ
[ 流布 ] (n) circulation/dissemination -
るふぼん
[ 流布本 ] (n) popular edition -
るみん
[ 流民 ] (n) refugees -
るざい
[ 流罪 ] (n) banishment/exile -
るけい
[ 流刑 ] (n) exile/deportation -
るこく
[ 鏤刻 ] (n) carve/engrave/shape (sentences) -
るこつ
[ 鏤骨 ] (n) painstaking efforts -
るい
[ 類 ] (n,n-suf) kind/sort/class/family/genus/(P) -
るいく
[ 類句 ] (n) similar phrase -
るいぐん
[ 類群 ] (n) class group (math.) -
るいだ
[ 塁打 ] (n) base hit -
るいだい
[ 累代 ] (n-t) successive generations -
るいどう
[ 類同 ] (adj-na,n) similar/of the same type -
るいにでる
[ 塁に出る ] (exp) to go to first
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.