- Từ điển Nhật - Anh
りゅうし
Xem thêm các từ khác
-
りゅうしち
[ 流質 ] forfeited pawned article -
りゅうしつ
[ 流失 ] (n,vs) washed away -
りゅうしゃ
[ 竜車 ] (n) imperial carriage -
りゅうしょく
[ 粒食 ] (n) eating rice/(cereal) grains -
りゅうしゅつ
[ 流出 ] (n) discharge/outward flow -
りゅうしゅう
[ 龍舟 ] dragon boat (long 22-person canoe used for racing) -
りゅうけつ
[ 流血 ] (n) bloodshed/(P) -
りゅうけい
[ 粒径 ] (n) grain (particle) diameter -
りゅうけいち
[ 流刑地 ] penal colony -
りゅうげん
[ 流言 ] (n) groundless rumor -
りゅうげんひご
[ 流言飛語 ] (n) false rumors or report -
りゅうあん
[ 硫安 ] (n) ammonium sulfate -
りゅうこ
[ 竜虎 ] (n) (1) hero/clever writing/good writer/(2) dragon and tiger/two mighty rivals -
りゅうこつ
[ 竜骨 ] (n) keel/(P) -
りゅうこつざ
[ 竜骨座 ] (n) the Keel star -
りゅうこのあらそい
[ 竜虎の争い ] well matched contest (serpent and tiger fight) -
りゅうこう
[ 流行 ] (n,vs) fashionable/fad/in vogue/prevailing/(P) -
りゅうこうのがら
[ 流行の柄 ] pattern now in fashion -
りゅうこうのすい
[ 流行の粋 ] the cream (pink) of fashion -
りゅうこうびょう
[ 流行病 ] (n) epidemic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.