- Từ điển Nhật - Anh
りゅうちじょう
Xem thêm các từ khác
-
りゅうちょう
[ 留鳥 ] (n) nonmigratory bird -
りゅうつう
[ 流通 ] (n) circulation of money or goods/flow of water or air/distribution/(P) -
りゅうつうきこう
[ 流通機構 ] (n) distribution system -
りゅうつうぜい
[ 流通税 ] (n) circulation tax -
りゅうつうしほん
[ 流通資本 ] circulating capital -
りゅうつうしょうけん
[ 流通証券 ] negotiable securities -
りゅうつうけいろ
[ 流通経路 ] (n) channel of distribution -
りゅうつうかくめい
[ 流通革命 ] distribution revolution -
りゅうとうだび
[ 竜頭蛇尾 ] (n) a strong beginning and a weak ending/an anticlimax -
りゅうど
[ 粒度 ] (n) particle size/grain size -
りゅうどぶんぷ
[ 粒度分布 ] particle size distribution -
りゅうどう
[ 流動 ] (n,vs) flow -
りゅうどうてき
[ 流動的 ] (adj-na,n) fluid/unsettled -
りゅうどうふさい
[ 流動負債 ] current liabilities -
りゅうどうぶつ
[ 流動物 ] (n) (a) fluid -
りゅうどうたい
[ 流動体 ] (n) (a) liquid -
りゅうどうしほん
[ 流動資本 ] floating capital -
りゅうどうしさん
[ 流動資産 ] current assets -
りゅうどうしょく
[ 流動食 ] (n) liquid food (diet) -
りゅうどうせい
[ 流動性 ] (n) liquidity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.