- Từ điển Nhật - Anh
るいぎご
Xem thêm các từ khác
-
るいぎごじてん
[ 類義語辞典 ] thesaurus -
るいぞう
[ 累増 ] (n) sucessive or progressive increases/cumulative increase -
るいえん
[ 類縁 ] (n) affinity/family relationship -
るいじ
[ 類似 ] (n) analogous/(P) -
るいじつ
[ 累日 ] (n-t) many days -
るいじてん
[ 類似点 ] points of similarity -
るいじひん
[ 類似品 ] (n) imitation/similar article/similar goods -
るいじゃく
[ 羸弱 ] (adj-na,n) weakness/feebleness/imbecility -
るいじんえん
[ 類人猿 ] (n) anthropoid/troglodyte/(P) -
るいじょう
[ 累乗 ] (n) raising a number to a power -
るいじょうこん
[ 累乗根 ] (n) radical root -
るいじゅう
[ 類聚 ] (n) collection of similar objects/classification by similarity -
るいしん
[ 累進 ] (n) successive promotion/gradual promotion/graduated/(P) -
るいしんぜい
[ 累進税 ] (n) progressive tax -
るいしんかぜい
[ 累進課税 ] progressive taxation/graduated taxation -
るいしょ
[ 類書 ] (n) similar books -
るいけい
[ 類型 ] (n) similar shape/similar type/pattern/(P) -
るいけいてき
[ 類型的 ] (adj-na) stereotyped/patterned/typical/(P) -
るいげつ
[ 累月 ] (n-t) a number of months -
るいげん
[ 累減 ] (n) regressive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.