- Từ điển Nhật - Anh
るろうしゃ
Xem thêm các từ khác
-
るり
[ 瑠璃 ] (n) lapis lazuli -
るりいろ
[ 瑠璃色 ] (n) lapis lazuli blue/bright blue/azure -
るりからくさ
[ 瑠璃唐草 ] baby blue-eyes (name of plant) -
るる
[ 縷縷 ] (adj-na,adv) continuously/unbroken/at great length/in minute detail -
るると
[ 縷縷と ] continuously/unbroken/at great length/in minute detail -
む
[ 六 ] (num) six -
むき
[ 無機 ] (n) inorganic -
むきだし
[ 剥き出し ] (adj-na,n) nakedness/frankness -
むきだす
[ 剥き出す ] (v5s) to show/to bare (the teeth) -
むきちょうえき
[ 無期懲役 ] life imprisonment -
むきどう
[ 無軌道 ] (adj-na,n) trackless -
むきどうぶり
[ 無軌道振り ] wild behavior -
むきになっておこる
[ 向きに成って怒る ] (exp) to flare up -
むきになる
(exp) to become serious/to take something (joke, teasing) seriously -
むきひりょう
[ 無機肥料 ] inorganic fertilizer -
むきぶつ
[ 無機物 ] (n) inorganic substance/(P) -
むきみ
[ 剥身 ] (n) shellfish removed from the shell -
むきず
[ 無傷 ] (adj-na,adj-no,n) unhurt/uninjured/unwounded/flawless/spotless/sound/perfect -
むきえんき
[ 無期延期 ] indefinite postponement -
むきしつ
[ 無機質 ] (adj-na,n) inorganic or mineral matter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.