- Từ điển Nhật - Anh
れいじき
Xem thêm các từ khác
-
れいじそん
[ 励磁損 ] excitation loss -
れいじつ
[ 例日 ] (n-adv,n-t) week day/ordinary day/appointed day -
れいじでんりゅう
[ 励磁電流 ] excitation current -
れいじん
[ 伶人 ] (n) court musician/minstrel -
れいじょう
[ 令嬢 ] (n) (your) daughter/young woman/(P) -
れいじゅう
[ 隷従 ] (n) slavery/(P) -
れいざん
[ 霊山 ] (n) sacred mountain -
れいしっぷ
[ 冷湿布 ] (n) cold compress -
れいしんき
[ 励振器 ] exciter (driver) -
れいしんそし
[ 励振素子 ] driven element (antenna) -
れいしんかん
[ 励振管 ] exciter tube -
れいしょ
[ 隷書 ] (n) ancient square style of kanji -
れいしょく
[ 令色 ] (n) servile looks -
れいしょうてき
[ 冷笑的 ] (adj-na) sarcastic/derisive -
れいしゅ
[ 冷酒 ] (n) cold sake -
れいけつ
[ 冷血 ] (adj-na,n) cold-bloodedness/coldheartedness -
れいけつどうぶつ
[ 冷血動物 ] (n) cold-blooded animal -
れいけつかん
[ 冷血漢 ] (n) cold-blooded person/heartless/coldhearted person -
れいけい
[ 令閨 ] (n) your wife/his wife/Mrs -
れいけん
[ 霊験 ] (n) miraculous efficacy/miracle/miraculous virtue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.