- Từ điển Nhật - Anh
れいとうこ
Xem thêm các từ khác
-
れいとうせん
[ 冷凍船 ] refrigerator ship -
れいど
[ 零度 ] (n) zero/absolute zero (temp.)/freezing-point/(P) -
れいにく
[ 霊肉 ] (n) body and soul/(P) -
れいにくいっち
[ 霊肉一致 ] unity of body and spirit -
れいねん
[ 例年 ] (n-adv,n-t) average (normal, ordinary) year/every year/annually/(P) -
れいねんさい
[ 例年祭 ] annual festival -
れいのけん
[ 例の件 ] the matter you have been talking about -
れいのう
[ 霊能 ] spiritual ability -
れいのうしゃ
[ 霊能者 ] (n) medium -
れいはい
[ 礼拝 ] (n,vs) (1) worship (esp. Christian)/adoration/divine service/(P) -
れいはいどう
[ 礼拝堂 ] (n) (1) place of worship (esp. Christian) -
れいば
[ 冷罵 ] (n) sneer/scoffing/abuse -
れいひつ
[ 麗筆 ] (n) beautiful brushwork or writing -
れいひょう
[ 冷評 ] (n) sarcasm/sneer/jeer -
れいふく
[ 礼服 ] (n) ceremonial dress/(P) -
れいふじん
[ 令夫人 ] (n) Mrs/Lady/Madam/your wife -
れいぶん
[ 例文 ] (n) model sentence/(P) -
れいほう
[ 霊峰 ] (n) sacred mountain/(P) -
れいぼく
[ 霊木 ] (n) sacred tree -
れいぼうそうち
[ 冷房装置 ] air-conditioning/air-cooling apparatus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.