- Từ điển Nhật - Anh
れいぼうかんび
Xem thêm các từ khác
-
れいまい
[ 令妹 ] (n) your younger sister -
れいまいり
[ 礼参り ] (n) thanksgiving visit to a shrine -
れいまわり
[ 礼回り ] (n) making the rounds to express thanks -
れいみょう
[ 霊妙 ] (adj-na,n) miraculous/wonderful -
れいがく
[ 礼楽 ] (n) etiquette and music -
れいがい
[ 例外 ] (adj-no,n) exception/(P) -
れいがいてき
[ 例外的 ] (adj-na) exceptional -
れいがいなく
[ 例外無く ] without exception -
れいがいしょり
[ 例外処理 ] exception handling -
れいがん
[ 冷眼 ] (n) cold look -
れいぜん
[ 冷然 ] (adj-na,n) indifference/coolness/lukewarmness/cold-heartedness -
れいたん
[ 冷淡 ] (adj-na,n) coolness/indifference/(P) -
れいぎただしい
[ 礼儀正しい ] (adj) polite (person)/(P) -
れいぎさほう
[ 礼儀作法 ] etiquette/courtesy -
れいぎょうれつ
[ 零行列 ] (n) zero matrix -
れいぞうほう
[ 冷蔵法 ] refrigeration -
れいぞうしつ
[ 冷蔵室 ] (n) cold room -
れいぞうしゃ
[ 冷蔵車 ] refrigerator car -
れいぞうこ
[ 冷蔵庫 ] (n) refrigerator/(P) -
れいぞうせん
[ 冷蔵船 ] refrigerator ship
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.