- Từ điển Nhật - Anh
れきししょうせつ
Xem thêm các từ khác
-
れきししゅぎ
[ 歴史主義 ] historicism -
れきしげき
[ 歴史劇 ] (n) historical drama -
れきしかん
[ 歴史観 ] (n) historical viewpoint -
れきしをきざむ
[ 歴史を刻む ] (exp) to let (feel) time pass -
れきげつ
[ 暦月 ] calendar month -
れきさつ
[ 轢殺 ] (n) killing by running over with a car or train -
れきせい
[ 瀝青 ] (n) asphalt/bitumen -
れきせいたん
[ 瀝青炭 ] (n) bituminous coal -
れきれき
[ 歴歴 ] (n) notables/dignitaries/illustrious families -
れきれきたる
[ 歴々たる ] (adj-t) clear -
れきゆう
[ 歴遊 ] (n,vs) touring -
れきらん
[ 歴覧 ] (n) looking around -
れっき
[ 列記 ] (n) (uk) list -
れっきとした
[ 歴とした ] (exp) accepted/fully-fledged/clear/respectable -
れっきょ
[ 列挙 ] (n) enumeration/list/(P) -
れっきょう
[ 列強 ] (n) major powers of the world/great powers -
れっとう
[ 劣等 ] (adj-na,n) inferiority/low grade/(P) -
れっとうふくごう
[ 劣等複合 ] inferiority complex -
れっとうかん
[ 劣等感 ] (n) inferiority complex/(P) -
れっとうかんねん
[ 劣等観念 ] inferiority complex
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.