- Từ điển Nhật - Anh
れんげそう
Xem thêm các từ khác
-
れんげつに
[ 蓮月尼 ] name of a famous Buddhist nun -
れんあい
[ 恋愛 ] (n) love/love-making/passion/emotion/affections/(P) -
れんあいけっこん
[ 恋愛結婚 ] love marriage -
れんあいかん
[ 恋愛観 ] philosophy of love -
れんあいかんけい
[ 恋愛関係 ] love affair/love relationship -
れんあいゆうぎ
[ 恋愛遊戯 ] trifling with love -
れんこ
[ 連呼 ] (n) calling repeatedly -
れんこう
[ 錬鋼 ] wrought steel -
れんこん
[ 蓮根 ] (n) lotus root -
れんごく
[ 煉獄 ] (n) purgatory -
れんごうぐん
[ 連合軍 ] (n) (WWII) the Allies/allied forces -
れんごうおうこく
[ 連合王国 ] the United Kingdom -
れんごうこく
[ 連合国 ] (n) allied nations/(WW II) the Allies -
れんごうさくせん
[ 連合作戦 ] combined operation -
れんごうかい
[ 連合会 ] association/federation -
れんごうかんたい
[ 連合艦隊 ] combined fleet -
れんごうせいけん
[ 連合政権 ] coalition government -
れんさく
[ 連作 ] (n) planting a field with the same crop each year/repeated cultivation/collaborative literary work/story made up by several writers working... -
れんさてん
[ 連鎖店 ] (n) chain store -
れんさはんのう
[ 連鎖反応 ] chain reaction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.