- Từ điển Nhật - Anh
れんらくをとる
Xem thêm các từ khác
-
れんらくをたつ
[ 連絡を絶つ ] (exp) to sever the connection -
れんるい
[ 連累 ] (n) complicity/implication/involvement -
り
[ 痢 ] (n) diarrhea/diarrhoea/(P) -
りき
[ 利器 ] (n) sharp-edged tool/(a) convenience -
りきそう
[ 力漕 ] (n,vs) rowing hard -
りきてん
[ 力点 ] (n) leverage/emphasis/importance -
りきとう
[ 力投 ] (n) powerful pitching -
りきどうてき
[ 力動的 ] (adj-na) dynamic -
りきがく
[ 力学 ] (n) mechanics/dynamics -
りきがくてき
[ 力学的 ] (adj-na) mechanical -
りきえき
[ 力役 ] (n) physical labor -
りきえい
[ 力泳 ] (n) powerful swimming -
りきえん
[ 力演 ] (n) enthusiastic performance -
りきし
[ 力士 ] (n) Japanese (sumo) wrestler/strong man/(P) -
りきしょ
[ 六書 ] (n) the six classes of (kanji) characters -
りきしょっき
[ 力織機 ] (n) power loom -
りきさく
[ 力作 ] (n) literary masterpiece -
りきかん
[ 力感 ] (n) power/force -
りきせつ
[ 力説 ] (n,vs) insistence/(major) emphasis/stress -
りきせん
[ 力戦 ] (n) hard fighting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.