- Từ điển Nhật - Anh
わかざかり
Xem thêm các từ khác
-
わかざむらい
[ 若侍 ] (n) young samurai -
わかしゅ
[ 若衆 ] (n) young man/young kabuki actor -
わかしゅう
[ 若衆 ] (n) young man/young kabuki actor -
わかしらが
[ 若白髪 ] (n) prematurely gray hair -
わかげ
[ 若気 ] (n) youthful impetuosity/youthful vitality -
わかい
[ 若い ] (adj) young/(P) -
わかいうち
[ 若い内 ] while young -
わかいもの
[ 若い者 ] (n) young person -
わかいんきょ
[ 若隠居 ] (n) early retirement -
わかさ
[ 若さ ] (n) youth -
わかさま
[ 若様 ] (n) young master -
わかさぎ
[ 公魚 ] (n) pond smelt -
わかめ
[ 若芽 ] (n) sprouts/new shoots/buds -
わかわかしい
[ 若若しい ] (adj) youthful/young -
わかれ
[ 別れ ] (n) parting/separation/farewell/(lateral) branch/fork/offshoot/division/section/(P) -
わかれでる
[ 分かれ出る ] (v1) to branch out/to diverge/to radiate -
わかれにのぞん
[ 別れに臨ん ] parting (with) -
わかればなし
[ 別れ話 ] (n) talk about divorce or separation -
わかれみち
[ 分かれ道 ] (n) branch/forked road/crossroads/branch road/parting of the ways/turning point -
わかれあらそう
[ 分かれ争う ] (v5u) to quarrel and separate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.