- Từ điển Nhật - Anh
わけまえ
Xem thêm các từ khác
-
わけがわからない
[ 訳が分らない ] incomprehensible -
わけがら
[ 訳柄 ] (n) reason/circumstances/meaning -
わけぎ
[ 分葱 ] (n) cibol -
わけしり
[ 訳知り ] (n) man of the world/experienced in matters of the heart -
わけあたえる
[ 分け与える ] (v1) to distribute/to hand out -
わけあい
[ 訳合い ] (n) reason/circumstances/meaning -
わけあう
[ 分け合う ] (v5u) to share -
わけうり
[ 分け売り ] selling separately -
わけめ
[ 分け目 ] (n) dividing line/parting (of the hair)/partition/crisis -
わけよい
[ 分け良い ] easy to divide -
わけもなく
[ 訳も無く ] without cause/without reason -
わけやすい
[ 分け易い ] easy to divide -
わける
[ 分ける ] (v1) to divide/to separate/(P) -
わげい
[ 話芸 ] (n) (the art of) storytelling -
わこう
[ 倭寇 ] (n) Japanese pirates (of the Middle Ages) -
わこうど
[ 若人 ] (n) young person/young man/(P) -
わこんかんさい
[ 和魂漢才 ] (n) the Japanese spirit imbued with Chinese learning -
わこんようさい
[ 和魂洋才 ] Japanese spirit with Western learning -
わご
[ 和語 ] (n) native Japanese words/(P) -
わいきょく
[ 歪曲 ] (n) torture/distortion/falsification/perversion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.