- Từ điển Nhật - Anh
わり
[割り]
(n,n-suf) rate/ratio/proportion/percentage/profit/assignment/10%/unit of ten percent/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
わりき
[ 割り木 ] (n) split firewood -
わりきれない
[ 割り切れない ] indivisible/unconvincing/incomprehensible/unaccounted for -
わりきれる
[ 割り切れる ] (v1) to be divisible (by)/to be divided without residue -
わりきる
[ 割り切る ] (v5r) to divide/to give a clear explanation/(P) -
わりくさび
[ 割り楔 ] split wedge -
わりぐり
[ 割り栗 ] (n) rubble/broken stone -
わりぐりいし
[ 割り栗石 ] crushed rock/macadam -
わりだけ
[ 割り竹 ] (n) split bamboo -
わりだか
[ 割高 ] (adj-na,n) comparatively high/fairly expensive -
わりだす
[ 割り出す ] (v5s) to calculate/to compute/to infer/(P) -
わりちゅう
[ 割注 ] (n) inserted notes -
わりつけ
[ 割り付け ] (n) allotment/assignment/allocation/distribution/layout/editing -
わりつける
[ 割付る ] (v1) to allot/to distribute/to lay out/to divide among/to assign -
わりではらう
[ 割りで払う ] to split the account -
わりと
[ 割と ] (adv) relatively/comparatively -
わりに
[ 割に ] (adv) comparatively/in proportion/(P) -
わりのいい
[ 割の良い ] paying/remunerative/advantageous/profitable -
わりはん
[ 割判 ] (n) tally impression -
わりばし
[ 割り箸 ] (n) splittable (wood) chopsticks/(P) -
わりびき
[ 割り引き ] (n,suf) discount/reduction/rebate/tenths discounted/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.