- Từ điển Nhật - Anh
わんこつ
Xem thêm các từ khác
-
わんこう
[ 湾口 ] (n) entrance or mouth of a bay -
わんりょく
[ 腕力 ] (n) physical strength/brute strength/arm strength/(P) -
わんりゅう
[ 湾流 ] (n) the Gulf Stream -
わやく
[ 和訳 ] (n) Japanese translation -
わら
[ 藁 ] (n) straw/(P) -
わらく
[ 和楽 ] (n) peace and harmony -
わらぐつ
[ 藁靴 ] straw boots -
わらっている
[ 笑って居る ] to be smiling (laughing) -
わらづと
[ 藁苞 ] (n) straw wrapper -
わらにんぎょう
[ 藁人形 ] (n) straw doll or figure/straw effigy -
わらばい
[ 藁灰 ] (n) straw ashes -
わらばんし
[ 藁半紙 ] (n) straw paper -
わらび
[ 蕨 ] (n) bracken -
わらぶき
[ 藁葺き ] (n) thatched roof -
わらぶとん
[ 藁布団 ] (n) straw mattress -
わらべ
[ 童 ] (n) child/(P) -
わらがみ
[ 藁紙 ] (n) straw paper -
わらじ
[ 草鞋 ] (n) straw sandals -
わらじむし
[ 草鞋虫 ] (n) wood louse/wood lice/slater -
わらい
[ 笑い ] (n) laugh/laughter/smile/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.