- Từ điển Nhật - Anh
アイルランド語
Xem thêm các từ khác
-
アイロン
(n) (electric) iron/(P) -
アイロンだい
[ アイロン台 ] (n) ironing board -
アイロン台
[ アイロンだい ] (n) ironing board -
アイロニー
(n) irony -
アイロニカル
(adj-na) ironical -
アインスタイニウム
(n) einsteinium (Es)/(P) -
アイヌ
Ainu/(P) -
アイヌぞく
[ アイヌ族 ] the Ainu race -
アイヌ族
[ アイヌぞく ] the Ainu race -
アイボリ
ivory -
アイボリー
ivory/(P) -
アイボリーいたがみ
[ アイボリー板紙 ] (n) ivory paper -
アイボリーホワイト
ivory white -
アイボリー板紙
[ アイボリーいたがみ ] (n) ivory paper -
アイブラウ
eyebrow -
アイブロー
eyebrow -
アイブローペンシル
eyebrow pencil -
アイブローシェープ
eyebrow shape -
アイブロウ
eyebrow -
アイビー
(n) ivy/Ivy League style
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.