- Từ điển Nhật - Anh
アジえんぜつ
Xem thêm các từ khác
-
アジャスト
(n) adjust -
アジト
(ru:) (n) (1) hideout/secret base of operations/(2) agitating point (agitpunkt)/(P) -
アジビラ
(abbr) agitation bill -
アジテーション
agitation -
アジテーター
agitator -
アジドチミジン
(n) azidothymidine (AZT) -
アジアきょうぎたいかい
[ アジア競技大会 ] (n) Asian Games -
アジアたいへいよう
[ アジア太平洋 ] (n) Asia-Pacific (region) -
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい
[ アジア太平洋機械翻訳協会 ] Asia-Pacific Association for Machine Translation/AAMT -
アジアたいへいようちいき
[ アジア太平洋地域 ] Asia-Pacific region -
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ
[ アジア太平洋経済協力会議 ] (n) Asia-Pacific Economic Cooperation (APEC) -
アジアたいかい
[ アジア大会 ] (n) Asian Games -
アジアたいりく
[ アジア大陸 ] (n) Asian Continent -
アジアかぜ
(n) Asia influenza -
アジアダラー
Asia dollar -
アジアカップ
(n) Asian Cup -
アジア大会
[ アジアたいかい ] (n) Asian Games -
アジア大陸
[ アジアたいりく ] (n) Asian Continent -
アジア太平洋
[ アジアたいへいよう ] (n) Asia-Pacific (region) -
アジア太平洋地域
[ アジアたいへいようちいき ] Asia-Pacific region
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.